Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひげ税
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税 ぜい
thuế.
げんひん げんひん
thô tục
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
箱ひげ図 はこひげず
Biểu đồ hiển thị rõ ràng dữ liệu biến đổi trong phân tích thống kê
無精ひげ ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm