Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとひら
cánh hoa
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
手のひら てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
ひらひら ヒラヒラ
bay bổng; bay phấp phới.
ひと言 ひとこと
từ đơn
ひと時 ひとじ
chốc lát; thời gian
ひと目 ひとめ
cái nhìn lướt qua; cái nhìn thoáng qua.
ひとのこ
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế