Các từ liên quan tới ひとひら (今井美樹の曲)
cánh hoa
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
miếng
ひらひら ヒラヒラ
bay bổng; bay phấp phới.
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
coppice, gây bãi cây nhỏ
rù rì