含む
ふくむ くくむ「HÀM」
Gồm có
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Bao gồm
Đựng
Gồm
Kể.

Từ đồng nghĩa của 含む
verb
Bảng chia động từ của 含む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含む/ふくむむ |
Quá khứ (た) | 含んだ |
Phủ định (未然) | 含まない |
Lịch sự (丁寧) | 含みます |
te (て) | 含んで |
Khả năng (可能) | 含める |
Thụ động (受身) | 含まれる |
Sai khiến (使役) | 含ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含む |
Điều kiện (条件) | 含めば |
Mệnh lệnh (命令) | 含め |
Ý chí (意向) | 含もう |
Cấm chỉ(禁止) | 含むな |
ふくめん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくめん
含む
ふくむ くくむ
bao gồm
腹面
ふくめん
mặt bụng
含める
ふくめる
bao gồm
覆面
ふくめん
mạng che mặt
服務
ふくむ
nhiệm vụ
Các từ liên quan tới ふくめん
言い含める いいふくめる
đưa ra những chỉ dẫn chi tiết
覆面パトカー ふくめんパトカー
công an nằm vùng
因果を含める いんがをふくめる
to persuade someone to accept the inevitable
服務する ふくむする
phục dịch
お多福面 おたふくめん
mặt nạ gương mặt phụ nữ tròn trĩnh, vui vẻ và phúc hậu
口に含む くちにふくむ
ngậm trong miệng
服務期間 ふくむきかん
thời hạn làm việc
宣命を含める せんみょうをふくめる
làm cho ai đó hiểu số phận của họ