ふたまた
Chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ

ふたまた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふたまた
ふたまた
chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh.
二股
ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
Các từ liên quan tới ふたまた
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
二股をかける ふたまたをかける
bắt cá hai tay.
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
双口水栓(二股水栓) もろぐちすいせん(ふたまたみずせん)
vòi nước đôi (vòi nước hai đầu)
二股ってしたことある ふた また ってしたことある
... Đa từng ngoại tình chưa
二重まぶた ふたえまぶた
mắt hai mí.
二重瞼 ふたえまぶた
hai mí.