縁
ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え「DUYÊN」
Duyên
Định mệnh (đặc biệt là một thế lực bí ẩn gắn kết hai người với nhau)
☆ Danh từ
Mép; lề; viền
茶碗
に
縁
をつける
Gắn viền ở bát (trang trí)

Từ đồng nghĩa của 縁
noun
ふち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふち
縁
ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép
負値
ふち
giá trị âm
淵
ふち
Bể nước sâu
斑
むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm
不知
ふち
một cái gì đó không rõ
不治
ふじ ふち
Tính không thể chữa được.
扶持
ふち
giúp đỡ
布置
ふち
bố trí