吹貫き
ふきぬき「XUY QUÁN」
Biểu ngữ; dây móc

吹貫き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹貫き
biểu ngữ; dây móc
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き ふき
thổi
指貫き ゆびぬき
cái đê, một chiếc cốc có lỗ nhỏ được đeo trên ngón tay để bảo vệ ngón tay khỏi bị kim đâm hoặc chọc vào trong khi may.
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
手吹き てふき
lau bằng tay
繁吹き しげるふき
bắn văng lên; cành nhỏ
吹き物 ふきもの
nhạc cụ gió