Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶっ飛ぶ ぶっとぶ
đánh bay
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
ぐぶぐぶ
sòng sọc; òng ọc
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
ぶうぶう
cằn nhằn; càu nhàu; phàn nàn.
ぶよぶよ
mềm mại; nhũn; nhèo nhẽo.
しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
でぶでぶ
fat