ほうげい
Được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không dám, có gì đâu, hoan nghênh, sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh, đón tiếp ân cần; hoan nghênhvề nước

ほうげい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうげい
ほうげい
được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không dám, có gì đâu, hoan nghênh, sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần
奉迎
ほうげい
đón tiếp ân cần
Các từ liên quan tới ほうげい
奉迎門 ほうげいもん
sự chào đón uốn cong
(whaling) harpoon gun
げほげほ ゲホゲホ
Ho
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
捕鯨砲 ほげいほう
súng phóng lao móc (săn bắt cá voi)
vữa, hồ, cối giã, súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
hurl up
tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)