Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まごころを君に
真心 まごころ まこころ
sự thật thà; sự chân thật; sự thành tâm
sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), dấu ấn, đóng, in ; đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công, đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
con cháu; hậu thế
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan
nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ
ところを とこを
although (it is a certain time or something is in a certain condition)
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn