Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まつだい駅
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
爪立つ つまだつ
đứng nhón chân; đứng kiễng đầu ngón chân
death agony
未だかつて いまだかつて
chưa từng
未だ まだ いまだ
chưa; vẫn