Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まばたきする
chớp mắt
またたきする
nhấp nháy.
昴 すばる すまる ぼう
chòm sao Pleiades, chòm sao Thất Nữ
束になる たばになる
thành lập nhóm
すきまばめ すきまばめ
lắp ghép có độ hở; lắp lỏng
瞬き まばたき またたき まだたき めばたき
nháy mắt; nhấp nháy ((của) những ngôi sao); sự nhấp nháy ((của) ánh sáng)
まばたき
máy.
花車椿 はなぐるまつばき
hoa trà