Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まぶらほ
bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
ごま油 ごまあぶら ゴマあぶら
dầu mè (dầu hạt vừng)
ほら ほれ
look!, look out!, hey!, look at me!, there you are!
胡麻油 ごまあぶら
dầu mè
豆油 まめあぶら
dầu đậu nành