円味
まるみ「VIÊN VỊ」
☆ Danh từ
Sự tròn, vòng tròn

Từ đồng nghĩa của 円味
noun
まるみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるみ
円味
まるみ
sự tròn, vòng tròn
丸み
まるみ
hình tròn.
丸味
まるみ
tròn
円み
まるみ
hình tròn
Các từ liên quan tới まるみ
丸見え まるみえ
hoàn toàn rõ ràng; nhìn thấy toàn bộ
丸耳象 まるみみぞう マルミミゾウ
African forest elephant (Loxodonta cyclotis)
見える みえる まみえる
đến
見る間に みるまに
nhanh chóng, đột ngột
身罷る みまかる
qua đời; chết
球見る たまみる
nhắm,ngắm
見回る みまわる
đội tuần tra; việc tuần tra, cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
見守る みまもる
bảo vệ; chăm sóc