Các từ liên quan tới みなみけのみなきけ
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
毛並み けなみ
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
to the brim
người thích rượu, người nghiện rượu
người say rượu, người nghiện rượu
南毛鼻ウォンバット みなみけはなウォンバット ミナミケバナウォンバット
southern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus latifrons)
波除け なみよけ
Đập ngăn nước biển.
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.