Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛並み
けなみ
nòi giống, dòng, dòng giống.
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
並み なみ
giống
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
手並み てなみ
Kỹ thuật, kỹ năng, khéo léo
「MAO TỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích