毛並み
けなみ「MAO TỊNH」
☆ Danh từ
Nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
Bộ lông

Từ đồng nghĩa của 毛並み
noun
毛並み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛並み
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
並み なみ
giống
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
手並み てなみ
Kỹ thuật, kỹ năng, khéo léo