Các từ liên quan tới みやざきエキスプレス
エキスプレス エキスプレス
chuyển phát nhanh; Express (thẻ tín dụng)
エクスプレス エキスプレス
sự biểu lộ; sự bày tỏ; sự diễn đạt; chuyển phát nhanh (bưu chính); tốc hành; nhanh gọn
デーリーエキスプレス デーリー・エキスプレス
daily express
prefecture on the island of Kyuushuu
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo