Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛える きたえる
dạy dỗ; rèn luyện
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
鍛え きたえ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa, rèn
ケーゲル トレーニング ケーゲル トレーニング
tập kegel
打ち鍛える うちきたえる
rèn đúc.
鍛え上げる きたえあげる
dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
鉄を鍛える てつをきたえる
nung sắt
あんぜんピン 安全ピン
kim băng