虫の知らせ
むしのしらせ
☆ Cụm từ, danh từ
Báo trước

Từ đồng nghĩa của 虫の知らせ
noun
むしのしらせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしのしらせ
虫の知らせ
むしのしらせ
báo trước
むしのしらせ
sự báo trước, điềm, sự có linh tính.
Các từ liên quan tới むしのしらせ
lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng
腹の虫 はらのむし
ký sinh trùng trong bụng
rận.
báo trước, báo điềm, có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán
村のお社 むらのおやしろ むらのおしゃ
miếu thờ làng
虫をしらせる むしをしらせる
linh tính điềm dữ
虫が知らせる むしがしらせる
báo trước, báo điềm, có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán
白蒸し しらむし
cơm nếp