Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打傷 うちきず
thâm tím
むち打ち損傷 むちうちそんしょー
chấn thương whiplash ( chấn thương cổ)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打撲傷 だぼくしょう
vết thâm tím
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết