Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めぐり逢い
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
忍び逢い しのびあい
cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò bí mật
逢い引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín