目障り
めざわり「MỤC CHƯỚNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Che mắt, che khuất, đập vào mắt

めざわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めざわり
目障り
めざわり
che mắt, che khuất, đập vào mắt
めざわり
điều chướng mắt
目ざわり
めざわり
điều chướng mắt
Các từ liên quan tới めざわり
cá nhám, cá mập, kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo, tay cừ, tay chiến, lừa gạt; làm ăn bất chính, ngốn nuốt
lao xao; rì rào; xào xạc
座技 すわりわざ ざわざ
thế ngồi phòng thủ của môn võ aikido
絞め技 しめわざ
kẹp chặt, nghẹt thở, siết cổ
騒めく ざわめく
ầm ĩ; xôn xao.
鰐鮫 わにざめ
(động vật học) cá mập
騒めき ざわめき
khuấy, hỗn loạn, tiếng ồn
割座 わりざ
tư thế ngồi truyền thống của phụ nữ Nhật Bản, ngồi kiểu chữ W, kiểu ngồi may ngược