わにざめ
Cá nhám, cá mập, kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo, tay cừ, tay chiến, lừa gạt; làm ăn bất chính, ngốn nuốt
わにざめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わにざめ
わにざめ
cá nhám, cá mập, kẻ tham lam
鰐鮫
わにざめ
(động vật học) cá mập