Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もしほ草
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
ほうれん草 ほうれんそう
Cải bó xôi
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
干し草 ほしくさ ほしぐさ かんそう
dỡ cỏ