盛る
もる さかる「THỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đổ đầy; làm đầy
ボウル
いっぱいに
サラダ
を
盛
る
Đổ đầy salat vào bát.
(
人
)の
食
べ
物
に
毒
を
盛
る
Cho chất độc vào thức ăn của ai.
Đơm
Kê đơn
Phục vụ (đồ ăn...)
玉
じゃくしで
器
に
スープ
を
盛
る
Múc súp vào bát bằng muôi.
(
人
)に
青酸カリ
を
盛
る
Hạ độc ai. .

Từ đồng nghĩa của 盛る
verb
Bảng chia động từ của 盛る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛る/もるる |
Quá khứ (た) | 盛った |
Phủ định (未然) | 盛らない |
Lịch sự (丁寧) | 盛ります |
te (て) | 盛って |
Khả năng (可能) | 盛れる |
Thụ động (受身) | 盛られる |
Sai khiến (使役) | 盛らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛られる |
Điều kiện (条件) | 盛れば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛れ |
Ý chí (意向) | 盛ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛るな |
もりべん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もりべん
盛る
もる さかる
đổ đầy
漏る
もる
dột
洩る
もる
rỉ.