Các từ liên quan tới よわむしのぬけがら
抜け殻 ぬけがら
Xác
蒸し布 むしぬの
dải vải hấp.
thuốc trừ sâu
ウイルス脱殻 ウイルスぬけがら
loại bỏ vi rút
知らぬが仏 しらぬがほとけ
Không biết tốt hơn
櫛の歯が抜けたよう くしのはがぬけたよう
thiếu sót; không hoàn chỉnh
もぬけの殻 もぬけのから
hoàn toàn trống không, bỏ hoang
lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ