知らぬが仏
しらぬがほとけ
☆ Cụm từ
Không biết tốt hơn
知
らぬが
仏
。
Có những điều tốt hơn bạn không nên biết.

知らぬが仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知らぬが仏
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
素知らぬ振り そしらぬふり
giả vờ không nhận ra