Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知らぬが仏
しらぬがほとけ
Không biết tốt hơn
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
素知らぬ振り そしらぬふり
giả vờ không nhận ra
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
Đăng nhập để xem giải thích