来
らい「LAI」
☆ Tiếp đầu ngữ
Sự tới, đến
来
るなといっても
彼女
は
来
るよ。
Cô ấy sẽ đến ngay cả khi bạn nói với cô ấy là không.
来
る
者
は
誰
でも
歓迎
だ。
Ai đến sẽ được chào đón.
来週
はうちへいらしゃいませんか。
Tuần tới đến nhà tôi chơi không?
来々週の日曜日: ngày Chủ nhật tuần sau nữa.

Từ trái nghĩa của 来
らい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らい
来
らい
sự tới, đến
味蕾
みらい み らい
chồi vị giác
Các từ liên quan tới らい
辛い つらい からい づらい ずらい
cay
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
弔い とむらい とぶらい ともらい
lời chia buồn, an ủi da quyến vì sự ra đi của ai đó
溝さらい どぶさらい みぞさらい
nạo vét mương
酒食らい さけくらい さけぐらい
người nghiện rượu
からいうと からいって からいえば
về mặt, từ quan điểm của
何れくらい どれくらい どれぐらい
bao lâu, bao xa, bao nhiêu
貰い乳 もらいぢち もらいちち もらいぢ
bà vú