Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らくなん進都
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
自ら進んで みずからすすんで
theo lựa chọn riêng của một người
進んで すすんで
tự nguyện, sẵn sàng, ý chí tự do của chính mình
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
都 と みやこ
thủ đô