にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
ぐにゃり
mềm oặt; dễ uốn cong; mềm mại
にゃ
if not... (negative conditional)
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
何じゃそりゃ なんじゃそりゃ なんじゃそら
cái quái gì vậy?; gì mà kỳ cục vậy?
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).