Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りそにゃ
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
ふにゃり ふにゃっ
limply
flabbily, softly, limply, effortlessly, flexibly, mushy
if not... (negative conditional)
何じゃそりゃ なんじゃそりゃ なんじゃそら
what's that?, what the...
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
mewing (of a cat), meow, miaow