概算要求基準
がいさんようきゅうきじゅん
☆ Danh từ
Trần nhà

がいさんようきゅうきじゅん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいさんようきゅうきじゅん
概算要求基準
がいさんようきゅうきじゅん
trần nhà
がいさんようきゅうきじゅん
trần, giá cao nhất
Các từ liên quan tới がいさんようきゅうきじゅん
thứ ba, (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba, địa chất) kỷ thứ ba
khuẩn cầu
chòm sao Kim ngưu
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
chứng cứng khít hàm
じきゅうせん じきゅうせん
chiến tranh kéo dài
mười chín, số mười chín, dozen