炉
ろ「LÔ」
Lò (luyện kim, nung...)
☆ Danh từ
Lò
ガスタービン直結高温ガス冷却炉
Lò làm lạnh khí ga nhiệt độ cao được nối với tua bin .

ろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろ
炉
ろ
lò
絽
ろ
vải lụa dệt thưa, mỏng, nhẹ.
艪
ろ
mái chèo.
炉
ろ
lò
絽
ろ
vải lụa dệt thưa, mỏng, nhẹ.
艪
ろ
mái chèo.