Các từ liên quan tới わが胸に虹は消えず
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
怖がらずに かわがらずに
Đừng sợ
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
えも言はず えもいわず
không giải thích được, không cắt nghĩa được
ずわい蟹 ずわいがに ズワイがに ズワイガニ
cua chúa; cua tuyết.
胸にこたえる むねにこたえる
Cảm giác mạnh; ấn tượng; khắc sâu trong tim
はと胸 はとむね
ngực chim bồ câu (một kiểu ngực của phụ nữ)