Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
虹 にじ
cầu vồng
はと胸 はとむね
ngực chim bồ câu (một kiểu ngực của phụ nữ)
胸にこたえる むねにこたえる
Cảm giác mạnh; ấn tượng; khắc sâu trong tim
怖がらずに かわがらずに
Đừng sợ
ずわい蟹 ずわいがに ズワイがに ズワイガニ
cua chúa; cua tuyết.