Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こたつむり こたつむり
cuộn tròn trong chăn
つりこむ
tiếp đón; nhận cho ở trọ
よわりこむ
làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi
割り込む わりこむ
chen vào; xen ngang; chen ngang
割込む わりこむ
chen ngang; ngắt lời
たぐりこむ
reel in
かたつむり
sên.
つぎこむ
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng