Các từ liên quan tới アナザーエデン 時空を超える猫
超時空 ちょうじくう
kích thước người quản lý
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
度を超える どをこえる
vượt quá mức
超える こえる
bứt phá
時間を空ける じかんをあける
để làm cho chính mình trở nên sẵn có (tự do)
限度を超える げんどをこえる
để đi bên ngoài giới hạn; để đi qua giới hạn
猫を被る ねこをかぶる
Giả nai (che dấu bản chất thật)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.