Các từ liên quan tới アマチュア局の開局手続き
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
開局 かいきょく
sự thiết lập một bưu điện hay một trạm điện thoại
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
局面打開 きょくめんだかい
breakthrough in the situation, break in the deadlocked situation