Các từ liên quan tới アメリカン航空96便貨物ドア破損事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
物損事故 ぶっそんじこ ものそんじこ
tai nạn gây thiệt hại về vật chất
航空貨物 こうくうかもつ
hàng đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
貨物便 かもつびん
chuyên chở
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).