Các từ liên quan tới アメリカ合衆国環境保護庁
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
アメリカ環境保護庁 アメリカかんきょーほごちょー
Cục Bảo vệ Môi sinh Hoa Kỳ
環境保護 かんきょうほご
sự bảo vệ môi trường
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
環境庁 かんきょうちょう
cơ quan môi trường; sở môi trường
環境保護局 かんきょうほごきょく
Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.