Các từ liên quan tới アラフェス2020 at 国立競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
国立劇場 こくりつげきじょう
nhà hát quốc gia