Các từ liên quan tới アリューシャン低気圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
低気圧 ていきあつ
áp suất thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới
熱的低気圧 ねつてきていきあつ
áp suất thấp được tạo ra chủ yếu bằng cách sưởi ấm vào ban ngày
温帯低気圧 おんたいていきあつ
cơn lốc ngoại nhiệt đới, áp thấp ôn đới
爆弾低気圧 ばくだんていきあつ
bomb cyclone, explosive low-pressure system
低圧 ていあつ
áp lực thấp; (điện học) điện áp thấp