Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルプスの険 アルプスのけん
dốc núi alps
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
南アルプス みなみアルプス
アルプス
dãy núi An-pơ