Các từ liên quan tới イオンモール四日市北
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất