Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺処分 さつしょぶん
việc tiêu hủy
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
ペット ペット
động vật cảnh
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
ペット屋 ペットや
con vật cưng cất giữ
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
半分に分ける はんぶんにわける
chia đôi