Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
日本のチベット にほんのチベット
unpopulated, undeveloped or high-altitude region of Japan
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
チベット語 チベットご
tiếng Tây Tạng