Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
一軍 いちぐん
Một quân đoàn
軍機 ぐんき
bí mật quân sự; quân cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.