Các từ liên quan tới イケてる私とサエない僕
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
行ける いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
因となり果となる いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng
手本となる てほんとなる
làm mẫu.
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
忠実な僕 ちゅうじつなしもべ ちゅうじつなぼく
người ở trung thành