Các từ liên quan tới イノベーション・科学経済開発省 (カナダ)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
経済開発 けーざいかいはつ
phát triển kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.