Các từ liên quan tới インフルエンザの流行
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
インフルエンザ インフルエンザ
bệnh cúm
ヨガの流行 ヨガのりゅうこう
sự thờ cúng (của) thuyết y-ô-ga
流行の柄 りゅうこうのがら りゅうこうのえ
mẫu thịnh hành
流行の粋 りゅうこうのすい りゅうこうのいき
đồ thịnh hành
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
豚インフルエンザ ぶたインフルエンザ
cúm heo
インフルエンザ菌 インフルエンザきん
haemophilus influenzae (một loài vi khuẩn)