Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インフレ連動債
物価連動国債 ぶっかれんどーこくさい
trái phiếu chính phủ liên kết giá
インフレ インフレ
lạm phát
ソれん ソ連
Liên xô.
連動 れんどう
; sự truyền động bánh răng
連帯債務 れんたいさいむ
nghĩa vụ trả nợ liên đới
インフレーション(インフレ) インフレーション(インフレ)
lam phát
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.