Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イーゴリ遠征物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.