Các từ liên quan tới ウィスコンシンカード分類課題
課題 かだい
chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
課題曲 かだいきょく
mảnh tập hợp ((của) âm nhạc)
類題 るいだい
vấn đề tương tự ;(sự phân loại bằng) đề tài tương tự
分課 ぶんか
sự chia nhỏ; mục(khu vực); phân nhánh
祈祷課題 きとうかだい
yêu cầu cầu nguyện
研究課題 けんきゅうかだい
nhiệm vụ nghiên cứu, vấn đề nghiên cứu
分類 ぶんるい
phân loại
技術的課題 ぎじゅつてきかだい
vấn đề kĩ thuật